Có 2 kết quả:

兇器 xiōng qì ㄒㄩㄥ ㄑㄧˋ凶器 xiōng qì ㄒㄩㄥ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lethal weapon
(2) murder weapon

xiōng qì ㄒㄩㄥ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồ dùng để giết người

Từ điển Trung-Anh

(1) lethal weapon
(2) murder weapon