Có 2 kết quả:
兇器 xiōng qì ㄒㄩㄥ ㄑㄧˋ • 凶器 xiōng qì ㄒㄩㄥ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lethal weapon
(2) murder weapon
(2) murder weapon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ dùng để giết người
Từ điển Trung-Anh
(1) lethal weapon
(2) murder weapon
(2) murder weapon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0